Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trúc đào
* noun
- oleander
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trúc đào
* dtừ|- oleander
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyến bay quốc nội
-
chuyến bay quốc tế
-
chuyến bay thẳng
-
chuyến bay theo lịch trình
-
chuyến bay thử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trúc đào
* Từ tham khảo/words other:
- chuyến bay quốc nội
- chuyến bay quốc tế
- chuyến bay thẳng
- chuyến bay theo lịch trình
- chuyến bay thử