Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trù tính
* verb
- to plan, to intend
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trù tính
* đtừ|- to plan, to intend
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyến bay cứu nạn
-
chuyến bay đêm
-
chuyến bay do thám
-
chuyến bay không gian
-
chuyến bay một mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trù tính
* Từ tham khảo/words other:
- chuyến bay cứu nạn
- chuyến bay đêm
- chuyến bay do thám
- chuyến bay không gian
- chuyến bay một mình