Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trừ phục
- to take off/removal of mourning-clothes ceremony
* Từ tham khảo/words other:
-
lãng dụng
-
láng giềng
-
lặng gió
-
lặng im
-
làng kế cận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trừ phục
* Từ tham khảo/words other:
- lãng dụng
- láng giềng
- lặng gió
- lặng im
- làng kế cận