trừ | * verb - to eliminate, to liquidate to subtract, to give discount * conj -except |
trừ | - to eliminate; to liquidate; to deduct|= sau khi trừ chi phí after deducting expenses|= trừ 25 % lương to deduct 25% from a salary|- to take away; to subtract|= lấy 20 trừ 10 to take 10 away from 20; to subtract 10 from 20|- less; minus|= 7 trừ 3 còn 4 three from seven leaves four; seven minus three leaves four|= 10 trừ 8 bằng 2 ten minus/less eight makes/equals two|- but; except|= ngày nào cũng được, trừ ngày mai any day but tomorrow|= việc gì ông ấy cũng làm được, chỉ trừ việc nấu ăn he can do everything except/but cook |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện cố nhiên
- chuyện con cà con kê
- chuyến công tác
- chuyện công tác
- chuyện cũ