Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trụ chống
* dtừ|- brace, abutment
* Từ tham khảo/words other:
-
ngăn chận
-
ngăn chặn
-
ngăn chặn được
-
ngăn chặn sự phát triển
-
ngân chu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trụ chống
* Từ tham khảo/words other:
- ngăn chận
- ngăn chặn
- ngăn chặn được
- ngăn chặn sự phát triển
- ngân chu