Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trừ bì
- tare not including, net weight; to leave out the packaging not to count the crate or box
* Từ tham khảo/words other:
-
ngưu
-
ngưu bàng
-
ngưu bàng tử
-
ngưu đậu
-
ngưu hoàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trừ bì
* Từ tham khảo/words other:
- ngưu
- ngưu bàng
- ngưu bàng tử
- ngưu đậu
- ngưu hoàng