Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trót dại
- to make a mistake in doing something|= tôi trót dại làm chuyện đó, mong anh tha cho i am stupid enough to have done it, please forgive me
* Từ tham khảo/words other:
-
nằm nơi
-
nam nữ
-
nam nữ bình quyền
-
nằm ổ
-
nằm ở cạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trót dại
* Từ tham khảo/words other:
- nằm nơi
- nam nữ
- nam nữ bình quyền
- nằm ổ
- nằm ở cạnh