Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trông vời
- to look torward (faraway place); to look from after
* Từ tham khảo/words other:
-
dụng cụ có lưỡi sắc
-
dụng cụ có mũi nhọn
-
dụng cụ đánh bóng
-
dụng cụ đánh sữa
-
dụng cụ đánh trứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trông vời
* Từ tham khảo/words other:
- dụng cụ có lưỡi sắc
- dụng cụ có mũi nhọn
- dụng cụ đánh bóng
- dụng cụ đánh sữa
- dụng cụ đánh trứng