Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trong trẻo
- clear; lucid; serene
* Từ tham khảo/words other:
-
kiếm lợi ở
-
kiếm long
-
kiệm lực
-
kiếm lưỡi cong
-
kiếm lưỡi mảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trong trẻo
* Từ tham khảo/words other:
- kiếm lợi ở
- kiếm long
- kiệm lực
- kiếm lưỡi cong
- kiếm lưỡi mảnh