Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trong thực tế
- in fact; in reality; in practice|= trong thực tế thì không thể nào như vậy được in practice, it is impossible
* Từ tham khảo/words other:
-
phép nghỉ ốm
-
phép nghịch đảo
-
phép nghịch hợp
-
phép nghiệm ẩm
-
phép nghiệm lạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trong thực tế
* Từ tham khảo/words other:
- phép nghỉ ốm
- phép nghịch đảo
- phép nghịch hợp
- phép nghiệm ẩm
- phép nghiệm lạnh