Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trọng thể
- như long trọng
* Từ tham khảo/words other:
-
trừ tiệt
-
trù tính
-
trữ tình
-
tru tréo
-
tru tréo lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trọng thể
* Từ tham khảo/words other:
- trừ tiệt
- trù tính
- trữ tình
- tru tréo
- tru tréo lên