Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trông thấy nguy hiểm trước mắt
* thngữ|- to see rocks ahead
* Từ tham khảo/words other:
-
đè nặng
-
đè nặng hay cấp thiết
-
đè nặng lên
-
đè nặng lên ai
-
đè nặng lên lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trông thấy nguy hiểm trước mắt
* Từ tham khảo/words other:
- đè nặng
- đè nặng hay cấp thiết
- đè nặng lên
- đè nặng lên ai
- đè nặng lên lòng