Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trông thấy nguy hiểm trước mắt
* thngữ|- to see rocks ahead
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh cam
-
canh cần
-
canh cánh
-
cành cao
-
cảnh cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trông thấy nguy hiểm trước mắt
* Từ tham khảo/words other:
- cánh cam
- canh cần
- canh cánh
- cành cao
- cảnh cáo