Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trông thấy ngay
* thngữ|- to see with half an eye
* Từ tham khảo/words other:
-
vật tự nó
-
vật từ nước ngoài đưa vào
-
vật tựa da khô
-
vật tuôn ra
-
vật tương đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trông thấy ngay
* Từ tham khảo/words other:
- vật tự nó
- vật từ nước ngoài đưa vào
- vật tựa da khô
- vật tuôn ra
- vật tương đồng