Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trong tầm tay
- within reach|= ' không được để trong tầm tay trẻ con ' 'do not leave within reach of chìldren'
* Từ tham khảo/words other:
-
mười lũy thừa sáu mươi
-
muối mặt
-
muỗi mắt
-
mười mặt
-
muối mè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trong tầm tay
* Từ tham khảo/words other:
- mười lũy thừa sáu mươi
- muối mặt
- muỗi mắt
- mười mặt
- muối mè