Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trồng rau
- to plant vegetables; to grow vegetables
* Từ tham khảo/words other:
-
cười rộ
-
cười ròn
-
cưỡi rồng
-
cười rũ ruợi
-
cười rúc rích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trồng rau
* Từ tham khảo/words other:
- cười rộ
- cười ròn
- cưỡi rồng
- cười rũ ruợi
- cười rúc rích