Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trong nhà
- indoors|= trong nhà tối như mực it was pitch-dark indoors|= thời tiết xấu, nên chúng tôi ở trong nhà suốt the bad weather kept us indoors|- domestic; household|= ' dùng trong nhà mà thôi ' 'for domestic/household use only'
* Từ tham khảo/words other:
-
kho riêng
-
kho rượu
-
khổ sách
-
khổ sách mười hai
-
khổ sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trong nhà
* Từ tham khảo/words other:
- kho riêng
- kho rượu
- khổ sách
- khổ sách mười hai
- khổ sai