Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trông mới toanh
* thngữ|- to look as if one had just come out of a bandbox
* Từ tham khảo/words other:
-
hóa đơn tạm
-
hóa đơn thương mại
-
hóa đơn tiền điện
-
hóa đơn vận chuyển
-
hòa đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trông mới toanh
* Từ tham khảo/words other:
- hóa đơn tạm
- hóa đơn thương mại
- hóa đơn tiền điện
- hóa đơn vận chuyển
- hòa đồng