Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trồng luân phiên
- to rotate the crops
* Từ tham khảo/words other:
-
của phù vân không chân hay chạy
-
cửa quan
-
cửa quay
-
cựa quậy
-
cựa quậy nhúc nhích luôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trồng luân phiên
* Từ tham khảo/words other:
- của phù vân không chân hay chạy
- cửa quan
- cửa quay
- cựa quậy
- cựa quậy nhúc nhích luôn