Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trống không
* adjective
-empty
-unaddressed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trống không
* ttừ|- empty; unaddressed
* Từ tham khảo/words other:
-
chút rượu
-
chút rượu thừa còn lại ở cốc
-
chút thân
-
chút thức ăn
-
chút tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trống không
* Từ tham khảo/words other:
- chút rượu
- chút rượu thừa còn lại ở cốc
- chút thân
- chút thức ăn
- chút tình