Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trồng không có lợi
* ttừ|- unthrifty
* Từ tham khảo/words other:
-
tình hàng xóm láng giềng thân thiết
-
tình hàng xóm láng giềng thuận hòa
-
tính hạnh
-
tinh hảo
-
tỉnh hạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trồng không có lợi
* Từ tham khảo/words other:
- tình hàng xóm láng giềng thân thiết
- tình hàng xóm láng giềng thuận hòa
- tính hạnh
- tinh hảo
- tỉnh hạt