trông | * verb - to look to face, to open to to mind, to look after |
trông | - to look|= trông ông ta già đi 20 tuổi he looks 20 years older|= trông anh có vẻ đỡ hơn rồi đấy you are looking better|- to mind; to look after...; to wait for...; to expect; to look forward to... |
* Từ tham khảo/words other:
- chút chít
- chút con
- chút đỉnh
- chút gì
- chút ít