Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trọng đại
* noun
- important
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trọng đại
- great; major; significant|= những ngày trọng đại trong lịch sử nước pháp the great dates in french history
* Từ tham khảo/words other:
-
chụp ếch
-
chụp ghiật
-
chụp hình
-
chụp khói
-
chụp lấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trọng đại
* Từ tham khảo/words other:
- chụp ếch
- chụp ghiật
- chụp hình
- chụp khói
- chụp lấy