Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trông cậy vào
* dtừ|- recourse|* nđtừ|- recline|* thngữ|- to look to
* Từ tham khảo/words other:
-
xây mặt
-
xảy nghe
-
xây nhà
-
xay nhỏ
-
xây quá lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trông cậy vào
* Từ tham khảo/words other:
- xây mặt
- xảy nghe
- xây nhà
- xay nhỏ
- xây quá lớn