Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trồng cây gây rừng lại
* dtừ|- reafforestation, reforestation|* ngđtừ|- reforest
* Từ tham khảo/words other:
-
cùng kỳ năm ngoái
-
cứng lại
-
cứng lại vì sương tuyết
-
cùng lắm là
-
cùng loại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trồng cây gây rừng lại
* Từ tham khảo/words other:
- cùng kỳ năm ngoái
- cứng lại
- cứng lại vì sương tuyết
- cùng lắm là
- cùng loại