Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trồng cây
- to plant a tree|= người trồng cây fruit farmer
* Từ tham khảo/words other:
-
lang thang lêu lổng
-
lạng thành miếng
-
lặng thinh
-
lảng tính
-
lảng tránh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trồng cây
* Từ tham khảo/words other:
- lang thang lêu lổng
- lạng thành miếng
- lặng thinh
- lảng tính
- lảng tránh