Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trọng âm
* noun
- stressed sound
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trọng âm
- (ngôn ngữ học) stress
* Từ tham khảo/words other:
-
chụp đĩa
-
chụp ếch
-
chụp ghiật
-
chụp hình
-
chụp khói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trọng âm
* Từ tham khảo/words other:
- chụp đĩa
- chụp ếch
- chụp ghiật
- chụp hình
- chụp khói