Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trộn thành một khối
* thngữ|- to work up
* Từ tham khảo/words other:
-
khu đất được rào làm bãi chăn nuôi
-
khu đất hoang mọc đầy bụi rậm
-
khu đất mới có người đến ở lập nghiệp
-
khu đất phá hoang
-
khu đất rào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trộn thành một khối
* Từ tham khảo/words other:
- khu đất được rào làm bãi chăn nuôi
- khu đất hoang mọc đầy bụi rậm
- khu đất mới có người đến ở lập nghiệp
- khu đất phá hoang
- khu đất rào