Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trộn lẫn
- to mingle, to mix, to mix up, to blend, to knead oor work up (drugs)
* Từ tham khảo/words other:
-
làm dáng cho
-
làm dáng quá đáng
-
làm đảo lộn lại tình thế đối với
-
làm đảo lộn lung tung
-
làm đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trộn lẫn
* Từ tham khảo/words other:
- làm dáng cho
- làm dáng quá đáng
- làm đảo lộn lại tình thế đối với
- làm đảo lộn lung tung
- làm đất