Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trộm vặt
- petty theft, petty thief
* Từ tham khảo/words other:
-
làm nhẵn và thon hình máy bay
-
làm nhặng xị
-
làm nhanh gọn
-
làm nhanh hơn
-
làm nhanh hơn ai gấp trăm lần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trộm vặt
* Từ tham khảo/words other:
- làm nhẵn và thon hình máy bay
- làm nhặng xị
- làm nhanh gọn
- làm nhanh hơn
- làm nhanh hơn ai gấp trăm lần