Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trời tối
- nightfall
* Từ tham khảo/words other:
-
đồ uống kích thích
-
đồ uống nhạt
-
đồ uống pha chế
-
đồ uống ướp đá
-
đồ uống ướp lạnh pha rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trời tối
* Từ tham khảo/words other:
- đồ uống kích thích
- đồ uống nhạt
- đồ uống pha chế
- đồ uống ướp đá
- đồ uống ướp lạnh pha rượu