Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trời ơi
* adj
- mischievous, rascal; untolerable blast! Oh, no!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trời ơi
- mischievous; rascal; intolerable; my god!; good (ness) gracious!
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện ba hoa khoác lác
-
chuyện ba láp
-
chuyện bá láp
-
chuyện ba toác
-
chuyên bán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trời ơi
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện ba hoa khoác lác
- chuyện ba láp
- chuyện bá láp
- chuyện ba toác
- chuyên bán