trời | * noun - sky good, goodness, heaven weather-it =trời đang mưa+It's raining |
trời | - sky|= trời tối sầm lại the sky went dark|= máy bay đang bay trên trời a plane was flying in the sky|- god; heaven|= chỉ có trời biết! lord/god (only) knows!; heaven (alone) knows!|= hắn ở trên trời xuống ư? did he come from heaven?|- weather; it|= hôm nay trời đẹp it's beautiful weather today|= đừng ủi đồ khi trời nóng! don't do the ironing in hot weather! |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện ba hoa
- chuyện ba hoa khoác lác
- chuyện ba láp
- chuyện bá láp
- chuyện ba toác