Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trôi đi
* nđtừ|- pass, lapse|* thngữ|- to roll by
* Từ tham khảo/words other:
-
người nhà
-
người nhà giàu anh
-
người nhà quê
-
người nhà trời
-
người nhắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trôi đi
* Từ tham khảo/words other:
- người nhà
- người nhà giàu anh
- người nhà quê
- người nhà trời
- người nhắc