Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tróc mảng
* dtừ|- exfoliation
* Từ tham khảo/words other:
-
thịt bít tết loại một
-
thịt bò
-
thịt bò băm viên
-
thịt bò bảy món
-
thịt bò hầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tróc mảng
* Từ tham khảo/words other:
- thịt bít tết loại một
- thịt bò
- thịt bò băm viên
- thịt bò bảy món
- thịt bò hầm