Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở vô
- xem trở lại 1|= chúng tôi phải đưa cô ấy trở vô bệnh viện gấp we had to rush her back to hospital
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếp vào
-
tiếp vĩ ngữ
-
tiếp viên
-
tiếp viện
-
tiếp với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở vô
* Từ tham khảo/words other:
- tiếp vào
- tiếp vĩ ngữ
- tiếp viên
- tiếp viện
- tiếp với