Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở thành lai căng
* nđtừ|- barbarize, barbarise
* Từ tham khảo/words other:
-
đừng nóng mà
-
đứng núi này trông núi nọ
-
dựng nước
-
đứng nước
-
dùng ở bàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở thành lai căng
* Từ tham khảo/words other:
- đừng nóng mà
- đứng núi này trông núi nọ
- dựng nước
- đứng nước
- dùng ở bàn