Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở thành diễn viên
* thngữ|- to appear before the footlights
* Từ tham khảo/words other:
-
khá mới
-
khả năng
-
khả năng bằng nhau
-
khả năng bay được
-
khả năng bị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở thành diễn viên
* Từ tham khảo/words other:
- khá mới
- khả năng
- khả năng bằng nhau
- khả năng bay được
- khả năng bị