Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trơ ra
* thngữ|- to brazen it out
* Từ tham khảo/words other:
-
giôn giốt
-
giôn giốt chua
-
giòn khứu
-
giỡn mặt
-
giòn nóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trơ ra
* Từ tham khảo/words other:
- giôn giốt
- giôn giốt chua
- giòn khứu
- giỡn mặt
- giòn nóng