Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở nên vững chắc
* nđtừ|- fix
* Từ tham khảo/words other:
-
bước đầu làm quen cho
-
bước đầu làm quen nghề
-
bước đầu làm quen nghề cho
-
buộc dây
-
buộc dây cằm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở nên vững chắc
* Từ tham khảo/words other:
- bước đầu làm quen cho
- bước đầu làm quen nghề
- bước đầu làm quen nghề cho
- buộc dây
- buộc dây cằm