Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở mùi
- to smell strong/nasty/rancid; to smell|= thịt bắt đầu trở mùi the meat is starting to smell
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng một lần
-
đúng mức
-
đúng mực
-
đứng mũi chịu sào
-
đứng mũi chịu sào cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở mùi
* Từ tham khảo/words other:
- dùng một lần
- đúng mức
- đúng mực
- đứng mũi chịu sào
- đứng mũi chịu sào cho