Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trợ giúp
- to aid; to assist; to help; (tin học) help|= cửa sổ/menu/màn hình trợ giúp help window/menu/screen
* Từ tham khảo/words other:
-
người biện giải cho tôn giáo
-
người biện hộ
-
người biên soạn
-
người biên soạn từ điển
-
người biên tập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trợ giúp
* Từ tham khảo/words other:
- người biện giải cho tôn giáo
- người biện hộ
- người biên soạn
- người biên soạn từ điển
- người biên tập