Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở giời
- the weather changes
* Từ tham khảo/words other:
-
kính không gọng
-
kinh khủng
-
kính khuyếch đại
-
kinh kịch
-
kình kịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở giời
* Từ tham khảo/words other:
- kính không gọng
- kinh khủng
- kính khuyếch đại
- kinh kịch
- kình kịch