Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trơ bộ khung
* ngđtừ|- skeletonise
* Từ tham khảo/words other:
-
đèn đầu giường
-
đến đâu hay đó
-
đèn dầu ta
-
đèn dầu tây
-
đến đây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trơ bộ khung
* Từ tham khảo/words other:
- đèn đầu giường
- đến đâu hay đó
- đèn dầu ta
- đèn dầu tây
- đến đây