Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở bàn tay
* thngữ|- to do a hand's turn
* Từ tham khảo/words other:
-
hội đồng hoạch định chính sách
-
hội đồng hoàng gia
-
hội đồng khoa
-
hội đồng khôi phục trật tự và luật pháp quốc gia
-
hội đồng kiểm soát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở bàn tay
* Từ tham khảo/words other:
- hội đồng hoạch định chính sách
- hội đồng hoàng gia
- hội đồng khoa
- hội đồng khôi phục trật tự và luật pháp quốc gia
- hội đồng kiểm soát