Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trình bày như là một hòn đảo
* ngđtừ|- insularize
* Từ tham khảo/words other:
-
tình trạng khẩn cấp
-
tình trạng khó xử
-
tình trạng không ai ưa
-
tình trạng ngủ
-
tình trạng nhăn nheo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trình bày như là một hòn đảo
* Từ tham khảo/words other:
- tình trạng khẩn cấp
- tình trạng khó xử
- tình trạng không ai ưa
- tình trạng ngủ
- tình trạng nhăn nheo