Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
triệt thoái chiến lược
- strategic withfrawal
* Từ tham khảo/words other:
-
lắp đường dây
-
lắp ghép
-
lập gia đình
-
lập hạ
-
lập hiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
triệt thoái chiến lược
* Từ tham khảo/words other:
- lắp đường dây
- lắp ghép
- lập gia đình
- lập hạ
- lập hiến