Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trị thuỷ
- to control floods
* Từ tham khảo/words other:
-
đừng bới cứt ra mà ngửi
-
đừng bới lại chuyện cũ!
-
dùng bốn thứ tiếng
-
đứng bóng
-
dùng bữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trị thuỷ
* Từ tham khảo/words other:
- đừng bới cứt ra mà ngửi
- đừng bới lại chuyện cũ!
- dùng bốn thứ tiếng
- đứng bóng
- dùng bữa