tri thức | * noun - knowledge |
tri thức | - knowledge|= xây dựng một xã hội tri thức to build a knowledge society|= không ít người cho rằng chia sẻ tri thức với nhau đồng nghĩa với việc từ bỏ quyền lực many people believe sharing knowledge is giving up their power |
* Từ tham khảo/words other:
- chương trình đua ngựa
- chương trình ghi âm
- chương trình giảng dạy
- chương trình học
- chương trình hợp ngữ