Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trị thẳng tay
- to punish severely
* Từ tham khảo/words other:
-
lấp kín
-
lắp kính
-
lập kỳ công
-
lập kỷ lục
-
lập là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trị thẳng tay
* Từ tham khảo/words other:
- lấp kín
- lắp kính
- lập kỳ công
- lập kỷ lục
- lập là