Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tri tâm
- close friend; know each other's heart
* Từ tham khảo/words other:
-
lái xe ở tốc độ vừa phải
-
lái xe qua
-
lái xe quá tốc độ quy định
-
lái xe ra
-
lái xe trượt băng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tri tâm
* Từ tham khảo/words other:
- lái xe ở tốc độ vừa phải
- lái xe qua
- lái xe quá tốc độ quy định
- lái xe ra
- lái xe trượt băng